VN520


              

修仙

Phiên âm : xiū xiān.

Hán Việt : tu tiên.

Thuần Việt : tu tiên .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tu tiên (luyện đan, phục thuốc, an thần dưỡng tính để mong sống lâu không già)
炼丹服药,安神养性,以求长生不老(迷信)


Xem tất cả...