Phiên âm : xiū xiān.
Hán Việt : tu tiên.
Thuần Việt : tu tiên .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tu tiên (luyện đan, phục thuốc, an thần dưỡng tính để mong sống lâu không già)炼丹服药,安神养性,以求长生不老(迷信)